FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Clifford

1.10.1991(32) 182cm 77Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM68
RM73
RB67
RWB68
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
47
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
48
Chuyền dài
75
Lực sút
82
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
51
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16