FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeronimo Amione

31.3.1990(34) 172cm 74Kg
ST75
RW76
CF75
RF75
CAM73
CM67
CDM57
RM74
RB59
RWB61
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
88
Tốc độ
86
Nhảy
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
40
Rê bóng
80
Giữ bóng
75
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
74
Chuyền dài
63
Lực sút
75
Đánh đầu
71
Sút xa
75
Vô-lê
69
Sút xoáy
72
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
62
Phản ứng
74
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11