FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Bartra

15.1.1991(33) 183cm 74Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM71
CDM78
RM70
RB78
RWB77
CB81
SW81
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
71
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
89
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
82
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
52
Chuyền dài
78
Lực sút
65
Đánh đầu
85
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
79
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11