FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Crisetig

20.1.1993(31) 184cm 74Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM73
CDM71
RM73
RB71
RWB72
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
72
Sút xa
78
Vô-lê
76
Sút xoáy
67
Đá phạt
77
Penalty
79
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11