FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Donati

5.2.1990(34) 175cm 72Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM73
RM70
RB73
RWB73
CB74
SW74
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Tăng tốc
91
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
73
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
68
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
75
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
74
Phản ứng
77
Quyết đoán
86
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11