FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isco

21.4.1992(32) 176cm 74Kg
ST77
RW82
CF82
RF82
CAM83
CM80
CDM67
RM82
RB65
RWB68
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
45
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Kèm người
35
Tranh bóng
50
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
79
Chuyền dài
83
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
79
Vô-lê
68
Sút xoáy
87
Đá phạt
76
Penalty
78
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
82
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10