FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Al Mousa

29.8.1982(42) 177cm 77Kg
ST67
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM72
CDM76
RM69
RB76
RWB75
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
90
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
89
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
80
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
79
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
73
Phản ứng
82
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9