FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macnelly Torres

1.11.1984(40) 175cm 72Kg
ST73
RW76
CF76
RF76
CAM78
CM76
CDM63
RM76
RB58
RWB62
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
86
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Kèm người
25
Tranh bóng
50
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
67
Chuyền dài
81
Lực sút
83
Đánh đầu
61
Sút xa
78
Vô-lê
53
Sút xoáy
79
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
78
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11