FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Rojas

14.6.1989(35) 173cm 65Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM76
CM70
CDM60
RM77
RB62
RWB65
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
93
Tốc độ
94
Nhảy
80
Khéo léo
92
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
39
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
77
Đá phạt
66
Penalty
74
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14