FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Contento

1.5.1990(34) 177cm 74Kg
ST63
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM72
RM70
RB75
RWB75
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
72
Tranh bóng
76
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
32
Chuyền dài
65
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13