FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montoya

14.4.1991(33) 174cm 72Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM69
CM71
CDM74
RM72
RB76
RWB77
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
30
Chuyền dài
73
Lực sút
80
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
73
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11