FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vid Belec

6.6.1990(34) 193cm 71Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM33
CDM34
RM34
RB34
RWB33
CB38
SW39
GK73
Sức mạnh
68
Thể lực
39
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
28
Giữ bóng
21
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
45
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
44
TM phát bóng
70
TM đổ người
75
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
78