FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Muniesa

27.3.1992(32) 181cm 70Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM70
RM59
RB71
RWB69
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
80
Rê bóng
53
Giữ bóng
68
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
38
Đánh đầu
72
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12