FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Fernandez

11.6.1988(35) 190cm 83Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM29
CDM30
RM31
RB31
RWB31
CB33
SW33
GK74
Sức mạnh
70
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
28
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
68
Quyết đoán
24
TM phát bóng
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
76