FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Krhin

21.5.1990(34) 189cm 78Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM73
CDM72
RM73
RB70
RWB71
CB68
SW67
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
78
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
77
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12