FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Cesar

3.11.1988(35) 177cm 75Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM79
CDM71
RM81
RB69
RWB71
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
55
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
79
Chuyền dài
81
Lực sút
89
Đánh đầu
62
Sút xa
88
Vô-lê
82
Sút xoáy
84
Đá phạt
86
Penalty
76
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
81
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11