FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Rodriguez

21.1.1991(33) 175cm 67Kg
ST67
RW69
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM69
RM70
RB74
RWB74
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
78
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11