FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Ho

15.4.1986(38) 185cm 80Kg
ST42
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM49
RM46
RB47
RWB47
CB46
SW44
GK73
Sức mạnh
46
Thể lực
46
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
33
Rê bóng
30
Giữ bóng
36
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
31
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
76
TM đổ người
81
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68