FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Ji Yong

23.11.1989(34) 187cm 84Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM68
RM60
RB70
RWB68
CB73
SW72
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
79
Khéo léo
76
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
77
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11