FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Jong Eun

18.6.1990(34) 192cm 88Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM66
CDM73
RM66
RB75
RWB73
CB79
SW78
GK20
Sức mạnh
90
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
78
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
88
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
77
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18