FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Chan Ho

10.4.1986(38) 170cm 68Kg
ST73
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM67
CDM66
RM69
RB66
RWB67
CB67
SW66
GK16
Sức mạnh
82
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
75
Chuyền dài
62
Lực sút
77
Đánh đầu
80
Sút xa
78
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
9