FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Butragueno

22.7.1963(61) 170cm 68Kg
ST82
RW83
CF84
RF84
CAM83
CM75
CDM60
RM82
RB60
RWB64
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
77
Khéo léo
89
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
27
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
82
Chuyền dài
57
Lực sút
79
Đánh đầu
71
Sút xa
75
Vô-lê
84
Sút xoáy
82
Đá phạt
75
Penalty
86
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
82
Phản ứng
88
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15