FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Hyuk

21.5.1986(38) 175cm 70Kg
ST69
RW73
CF72
RF72
CAM74
CM74
CDM73
RM74
RB72
RWB73
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
73
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
61
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
57
Sút xa
76
Vô-lê
60
Sút xoáy
82
Đá phạt
82
Penalty
68
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11