FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Jae Sung

18.1.1985(39) 175cm 70Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM70
CDM76
RM71
RB77
RWB76
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
79
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
89
Tranh bóng
76
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
77
Quyết đoán
84
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13