FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Hwan

15.12.1986(37) 184cm 78Kg
ST74
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM77
CDM81
RM77
RB82
RWB81
CB82
SW83
GK21
Sức mạnh
89
Thể lực
85
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
86
Khéo léo
89
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
83
Rê bóng
66
Giữ bóng
77
Kèm người
82
Tranh bóng
86
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
51
Chuyền dài
85
Lực sút
82
Đánh đầu
84
Sút xa
55
Vô-lê
68
Sút xoáy
78
Đá phạt
87
Penalty
64
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
86
Quyết đoán
81
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11