FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jin Soo

17.6.1990(34) 178cm 71Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM66
CDM62
RM71
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
87
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
79
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16