FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Hawsawi

31.3.1984(40) 187cm 80Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM61
CDM72
RM57
RB71
RWB68
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
88
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
78
Rê bóng
47
Giữ bóng
64
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
84
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
81
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13