FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bum Kun Cha

22.5.1953(71) 181cm 77Kg
ST86
RW84
CF85
RF85
CAM83
CM79
CDM70
RM84
RB71
RWB73
CB67
SW67
GK23
Sức mạnh
89
Thể lực
93
Tăng tốc
91
Tốc độ
93
Nhảy
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
57
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
88
Chuyền dài
75
Lực sút
87
Đánh đầu
87
Sút xa
89
Vô-lê
85
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
79
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
78
Phản ứng
87
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18