FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lothar Matthaus

21.3.1961(63) 174cm 71Kg
ST83
RW84
CF85
RF85
CAM86
CM87
CDM87
RM84
RB84
RWB85
CB85
SW85
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
86
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
82
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Kèm người
88
Tranh bóng
87
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
80
Chuyền dài
89
Lực sút
85
Đánh đầu
77
Sút xa
90
Vô-lê
77
Sút xoáy
75
Đá phạt
88
Penalty
89
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
93
Phản ứng
85
Quyết đoán
91
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15