FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Sandro

26.1.1991(33) 178cm 78Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM78
CDM77
RM80
RB78
RWB79
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
79
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
79
Tranh bóng
77
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
75
Lực sút
82
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
82
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9