FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Golec

29.5.1990(33) 194cm 88Kg
ST66
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM75
RM68
RB76
RWB75
CB79
SW79
GK18
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
81
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
76
Tranh bóng
87
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
39
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14