FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Illarramendi

8.3.1990(34) 179cm 76Kg
ST70
RW75
CF75
RF75
CAM77
CM80
CDM77
RM77
RB74
RWB76
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
71
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
66
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
57
Chuyền dài
86
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
83
Đá phạt
73
Penalty
54
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
82
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14