FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Benitez

8.11.1987(37) 176cm 70Kg
ST79
RW78
CF78
RF78
CAM76
CM72
CDM64
RM76
RB63
RWB66
CB59
SW57
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
85
Tốc độ
80
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
43
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
88
Chuyền dài
66
Lực sút
86
Đánh đầu
68
Sút xa
81
Vô-lê
75
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
74
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
77
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13