FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Schmeichel

18.11.1963(61) 193cm 92Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK84
Sức mạnh
71
Thể lực
41
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
75
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
28
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
10
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
34
Sút xoáy
14
Đá phạt
9
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
65
Quyết đoán
15
TM phát bóng
82
TM đổ người
89
TM bắt bóng
84
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
89