FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Maradona

30.10.1960(64) 165cm 70Kg
ST87
RW88
CF89
RF89
CAM89
CM83
CDM68
RM88
RB66
RWB70
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Tăng tốc
91
Tốc độ
92
Nhảy
75
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
35
Rê bóng
94
Giữ bóng
89
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
88
Chuyền dài
83
Lực sút
86
Đánh đầu
70
Sút xa
87
Vô-lê
88
Sút xoáy
81
Đá phạt
85
Penalty
84
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
87
Phản ứng
91
Quyết đoán
58
TM phát bóng
6
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12