FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shannon Cole

4.8.1984(39) 181cm 75Kg
ST76
RW80
CF78
RF78
CAM78
CM78
CDM76
RM80
RB78
RWB79
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
78
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
72
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
82
Vô-lê
81
Sút xoáy
85
Đá phạt
87
Penalty
74
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10