FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Sanchez

8.9.1987(37) 174cm 73Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM78
RM75
RB78
RWB79
CB77
SW77
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
83
Rê bóng
65
Giữ bóng
81
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
63
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
77
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10