FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro

28.7.1987(36) 169cm 64Kg
ST80
RW83
CF83
RF83
CAM83
CM77
CDM62
RM83
RB61
RWB65
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
84
Tăng tốc
88
Tốc độ
86
Nhảy
72
Khéo léo
91
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
33
Rê bóng
88
Giữ bóng
84
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
86
Chuyền dài
74
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
82
Vô-lê
73
Sút xoáy
86
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17