FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Santon

2.1.1991(33) 187cm 77Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM72
CDM75
RM74
RB77
RWB76
CB76
SW76
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
78
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13