FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Macedo

15.2.1990(34) 182cm 76Kg
ST68
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM71
CDM77
RM74
RB80
RWB80
CB78
SW77
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
90
Tăng tốc
87
Tốc độ
89
Nhảy
83
Khéo léo
88
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
82
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
39
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9