FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wallace

26.12.1987(36) 184cm 80Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM71
RM63
RB68
RWB67
CB73
SW73
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
74
Tranh bóng
80
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
75
Sút xa
51
Vô-lê
64
Sút xoáy
34
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11