FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar

9.9.1991(32) 179cm 66Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM55
RM73
RB55
RWB59
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
45
Tranh bóng
25
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
72
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15