FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

10.7.1989(35) 182cm 74Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM74
CM68
CDM54
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
79
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
74
Sút xa
69
Vô-lê
80
Sút xoáy
73
Đá phạt
51
Penalty
75
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
64
Phản ứng
76
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12