FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

25.7.1988(35) 180cm 77Kg
ST80
RW80
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM81
RM81
RB80
RWB80
CB79
SW79
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
88
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
78
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
75
Chuyền dài
82
Lực sút
80
Đánh đầu
78
Sút xa
78
Vô-lê
77
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
75
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
84
Phản ứng
84
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11