FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Labinot Haliti

26.10.1985(39) 184cm 75Kg
ST79
RW79
CF79
RF79
CAM78
CM75
CDM70
RM78
RB70
RWB71
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
81
Khéo léo
86
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
80
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
80
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
76
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
71
Phản ứng
79
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9