FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ganso

12.10.1989(35) 184cm 73Kg
ST75
RW80
CF79
RF79
CAM82
CM80
CDM67
RM81
RB63
RWB66
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
39
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
71
Chuyền dài
88
Lực sút
74
Đánh đầu
70
Sút xa
85
Vô-lê
63
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
71
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
87
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13