FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Jung Nam

21.5.1988(36) 186cm 84Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM32
CM31
CDM30
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
58
Thể lực
26
Tăng tốc
41
Tốc độ
37
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
34
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
77
TM đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
68