FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Pimentel

15.5.1990(34) 177cm 74Kg
ST62
RW63
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM70
RM64
RB71
RWB70
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
91
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
74
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
76
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
66
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
71
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9