FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Sang Min

25.7.1986(38) 178cm 71Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM73
CDM70
RM74
RB72
RWB72
CB69
SW68
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
79
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
74
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
69
Penalty
72
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15