FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mullen

26.10.1989(35) 185cm 80Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM71
CDM78
RM68
RB78
RWB77
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
84
Rê bóng
54
Giữ bóng
72
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
45
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
75
Phản ứng
84
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9